Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - English

va ni

Academic
Friendly

Từ "va ni" trong tiếng Việt được sử dụng để chỉ một chất chế từ quả cây va ni (vanilla) ở dạng nước hoặc bột. Va ni mùi thơm dễ chịu, thường được dùng để gia giảm trong các món ăn ngọt hoặc trong chế biến bánh kẹo.

Định nghĩa:
  • Va ni (danh từ): Chất mùi thơm, được chiết xuất từ quả cây va ni, dùng để tạo hương vị cho thực phẩm.
dụ sử dụng:
  1. Cơ bản:

    • "Cho một chút va ni vào bánh bông lan để bánh mùi thơm hơn."
    • "Mẹ thường bỏ va ni vào kem để tăng hương vị."
  2. Nâng cao:

    • "Khi làm bánh quy, việc thêm va ni không chỉ làm tăng hương vị còn tạo sự hấp dẫn cho món ăn."
    • "Nhiều đầu bếp chuyên nghiệp sử dụng va ni để tạo điểm nhấn cho các món tráng miệng của họ."
Phân biệt các biến thể:
  • Va ni lỏng: Thường được dùng trong các công thức nấu ăn, dạng lỏng dễ trộn vào các nguyên liệu khác.
  • Va ni bột: Thường được dùng khi làm bánh hoặc món ăn cần độ đặc.
Các từ gần giống:
  • Hương liệu: từ chỉ các chất tạo hương vị, có thể tự nhiên hoặc tổng hợp.
  • Gia vị: từ rộng hơn, bao gồm cả các loại gia vị mặn ngọt.
Từ đồng nghĩa:
  • Chiết xuất vani: Cụ thể hơn, thường chỉ sản phẩm chế biến từ va ni.
  • Mùi thơm: Một cụm từ chỉ cảm giác hương vị va ni mang lại.
Lưu ý khi sử dụng:
  • Trong các món ăn hoặc bánh, việc thêm va ni cần được điều chỉnh lượng cho phù hợp, quá nhiều có thể làm át đi hương vị chính của món ăn.
  • Va ni cũng có thể bị nhầm lẫn với các chất tạo hương vị khác như hương liệu tổng hợp, nên cần chú ý để không làm mất đi bản sắc của món ăn.
  1. va-ni (vanille) dt. Chất chế từ quả cây va-nidạng nước hoặc bột, mùi thơm, dùng để gia giảm trong các thức ăn ngọt hay chế bánh kẹo: Bỏ chút va-ni vào cốc chè, cảm thấy ngon hơn hẳn.

Comments and discussion on the word "va ni"